Những thông số kỹ thuật ống HDPE cần biết 

Trong hơn 10 năm phát triển của mình, Super Trường Phát đã góp phần không nhỏ vào sự bền vững và an toàn của không ít công trình lớn nhỏ. Để giúp quý khách hiểu hơn về sản phẩm nhựa của công ty, trong bài viết này chúng tôi sẽ cung cấp tới quý khách những thông số kỹ thuật ống HDPE và những ứng dụng của nó trong đời sống. 

Thông số kỹ thuật ống HDPE chi tiết nhất

Đường kính ống

Đường kính ngoài (OD – Outer Diameter) là thông số quan trọng xác định kích thước ống HDPE. Tùy theo mục đích sử dụng, ống HDPE có nhiều kích thước từ nhỏ (20mm) đến lớn (1200mm). Đường kính lớn thường dùng cho hệ thống cấp thoát nước công nghiệp và thủy lợi, trong khi đường kính nhỏ phù hợp với hệ thống tưới tiêu và dẫn khí.

Độ dày thành ống  

Độ dày thành ống ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu áp lực và độ bền của ống HDPE. Ống có thành dày hơn thường chịu áp suất lớn và bền hơn trong môi trường khắc nghiệt. Độ dày thành ống được quy định theo các tiêu chuẩn kỹ thuật như ISO 4427 và ASTM D3035.

Thông số kỹ thuật ống HDPE: Áp suất làm việc

Áp suất làm việc (PN) cho biết khả năng chịu áp lực nước liên tục của ống. Các mức phổ biến gồm PN6, PN10, PN16, tương ứng với khả năng chịu áp suất 6, 10 và 16 bar. Tùy vào ứng dụng, như hệ thống cấp nước hay thoát nước thải, người dùng chọn mức PN phù hợp.

Thông số kỹ thuật ống HDPE: Tiêu chuẩn sản xuất

Các tiêu chuẩn như ISO 4427 và ASTM D3350 đảm bảo chất lượng và độ bền của ống HDPE. ISO 4427 là tiêu chuẩn phổ biến cho hệ thống cấp thoát nước, còn ASTM D3350 kiểm tra độ bền va đập và khả năng chống nứt.

Tỷ trọng và thành phần nguyên liệu 

Ống HDPE chất lượng cao thường được làm từ nhựa nguyên sinh, có tỉ trọng từ 0.93 đến 0.97 g/cm³. Nhựa HDPE nguyên sinh đảm bảo độ đàn hồi, kháng hóa chất và tuổi thọ cao hơn. Việc sử dụng ống đạt chuẩn về thành phần giúp tăng hiệu suất và kéo dài thời gian sử dụng.

Những thông số trên là cơ sở quan trọng giúp người dùng lựa chọn đúng loại ống HDPE phù hợp với nhu cầu sử dụng, từ hệ thống cấp nước, tưới tiêu đến các ứng dụng công nghiệp lớn.

Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật ống nhựa HDPE của nhựa Super Trường Phát:

thông số kỹ thuật ống HDPE

Những thông số trên đây cho ta thấy rằng, các sản phẩm nhựa HDPE của nhựa Super Trường Phát hoạt động hiệu quả khi ở ngoài trời. Chủ đầu tư và chủ thầu xây dựng không cần lo lắng ánh nắng chiếu trực tiếp lên sản phẩm trong thời gian dài sẽ gây hư hại ống và các loại dây bên trong. Chính những thông số kỹ thuật ống HDPE này giúp ống HDPE tham gia vào lĩnh vực, hoạt động trong đời sống. 

Cách Đọc Bảng Thông Số Kỹ Thuật Ống HDPE

thông số kỹ thuật ống HDPE
Cận cảnh sản phẩm ống HDPE Super Trường Phát

Hiểu Các Chỉ Số Cơ Bản

  • OD (Outer Diameter): Đường kính ngoài: Cho biết kích thước tổng thể của ống, là cơ sở để tính toán các phụ kiện khớp nối. Ví dụ: OD 110 mm phù hợp với hệ thống tưới tiêu quy mô vừa.
  • SDR (Standard Dimension Ratio): Tỉ số giữa đường kính ngoài và độ dày thành ống: Giá trị SDR nhỏ đồng nghĩa với ống dày hơn, chịu áp lực lớn hơn. Ví dụ: SDR 11 phù hợp cho hệ thống cấp nước áp suất cao.
  • PN (Pressure Nominal): Áp suất làm việc: Thể hiện khả năng chịu áp lực nước liên tục. PN10 phù hợp với hệ thống cấp nước dân dụng, PN16 cho các công trình công nghiệp.

Cách Tra Cứu Bảng Thông Số Kỹ Thuật Ống HDPE

  • Xác định cột thông số: Tìm cột OD để biết kích thước và các cột tương ứng (SDR, PN, độ dày) để chọn ống phù hợp.
  • Đối chiếu tiêu chuẩn: Đảm bảo ống đạt chuẩn quốc tế như ISO 4427 hoặc ASTM D3035.
  • Chú ý đến đơn vị: Đường kính thường tính bằng mm, áp suất bằng bar.

Giải Thích Các Ký Hiệu Phổ Biến

  • PE100: Loại nhựa HDPE chất lượng cao, chịu áp lực tốt.
  • MRS (Minimum Required Strength): Độ bền tối thiểu, thường là 10 MPa đối với PE100.
  • SN (Stiffness Number): Độ cứng vòng, quan trọng với ống dùng cho thoát nước ngầm.

Ứng Dụng Thực Tế Của Các Thông Số Kỹ Thuật Ống HDPE

Lưu Ý Khi Đọc Bảng Thông Số

  • Luôn kiểm tra tiêu chuẩn và chứng nhận đi kèm.
  • Chọn thông số phù hợp với môi trường sử dụng (nước sạch, nước thải, dẫn khí).
  • Đối chiếu thông số với điều kiện lắp đặt thực tế.

Nắm vững cách đọc bảng thông số kỹ thuật ống HDPE sẽ giúp người dùng lựa chọn đúng sản phẩm, đảm bảo công trình đạt hiệu quả cao và bền vững theo thời gian.

Giới thiệu công ty Super Trường Phát 

thông số kỹ thuật ống HDPE
Cận cảnh sản phẩm ống HDPE Super Trường Phát

Trong những năm gần đây, nhựa Super Trường Phát là cái tên tiêu biểu trong lĩnh vực sản xuất nhựa HDPE ở Việt Nam. Thế mạnh của công ty là sản xuất các dòng ống nhựa HDPE cao cấp cho các lĩnh vực như xây dựng, điện nước, nông nghiệp, lâm nghiệp.

Tất cả sản phẩm ống nhựa HDPE của công ty đều đạt các tiêu chuẩn sản xuất theo Tổng cục tiêu chuẩn Đo lường chất lượng Việt Nam. Để nhận được báo giá các sản phẩm của công ty, quý khách vui lòng thực hiện 1 trong các cách sau:

– Liên hệ và đến với cửa hàng, điểm phân phối gần nhất

– Liên hệ hotline 098.965.8182 

– Để lại tin nhắn trên các kênh bán hàng của Super Trường Phát như Website, Youtube, Fanpage.

Super Trường Phát mong rằng bài viết trên đã đáp ứng đủ thông tin bạn cần. Để biết thêm chi tiết thông số kỹ thuật ống HDPE của từng sản phẩm, quý khách vui lòng liên hệ hotline 098.965.8182 để được tư vấn nhanh nhất. Super Trường Phát luôn sẵn sàng đồng hành cùng quý khách trên mọi công trình.