Bảng báo giá ống nhựa HDPE tại Long An và phương pháp hàn ống phổ biến

Giá ống nhựa HDPE tại Long An bao nhiêu? Kỹ thuật hàn ống là gì? Trong những năm gần đây, ống nhựa HDPE đang trở thành lựa chọn ưu tiên trong các công trình cấp thoát nước, tưới tiêu nông nghiệp, hạ tầng kỹ thuật và xây dựng dân dụng. Tại khu vực Long An – nơi có tốc độ đô thị hóa cao và nền nông nghiệp công nghệ ngày càng phát triển – nhu cầu sử dụng ống nhựa HDPE ngày một tăng mạnh. Lý do là bởi loại ống này có độ bền cao, dẻo dai, chịu áp lực tốt và khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt phù hợp với điều kiện khí hậu và địa hình miền Tây Nam Bộ.

Tuy nhiên, để thi công hệ thống ống HDPE hiệu quả, chi phí hợp lý và đảm bảo độ bền lâu dài, bạn cần nắm được bảng giá thị trường mới nhất, đồng thời hiểu rõ các kỹ thuật hàn ống phổ biến nhằm tránh những lỗi thi công không đáng có. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn tổng hợp báo giá ống nhựa HDPE tại Long An và chia sẻ kinh nghiệm hàn ống thực tế – dễ áp dụng, tiết kiệm và bền vững.

Ống nhựa HDPE có những ưu điểm nổi trội hơn hẳn so với các loại ống khác trên thị trường

Bảng báo giá ống nhựa HDPE tại Long An mới nhất

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá ống HDPE tại Long An

Khi tìm mua ống nhựa HDPE tại Long An, bạn sẽ thấy giá cả có thể khác nhau giữa các nhà cung cấp. Điều này phụ thuộc vào một số yếu tố chính:

  • Đường kính ống (D): Ống có đường kính lớn hơn thường có giá cao hơn. Ví dụ, ống D90 sẽ đắt hơn ống D63.

  • Áp lực làm việc (PN): Ống chịu áp lực cao (PN16) yêu cầu độ dày lớn hơn, dẫn đến giá thành cao hơn so với ống chịu áp lực thấp (PN6).

  • Độ dày thành ống: Độ dày ảnh hưởng đến khả năng chịu lực và độ bền của ống. Ống dày hơn thường có giá cao hơn.

  • Thương hiệu sản xuất: Các thương hiệu uy tín như Super Trường Phát thường cung cấp sản phẩm chất lượng với mức giá tương xứng.

  • Chi phí vận chuyển: Khoảng cách từ nhà máy đến công trình tại Long An sẽ ảnh hưởng đến chi phí giao hàng.

Bảng giá ống nhựa HDPE tại Long An tham khảo theo từng loại

Dưới đây là bảng giá tham khảo cho một số loại ống nhựa HDPE phổ biến, dựa trên thông tin từ truongphatplastic.com.vn. Lưu ý rằng giá có thể thay đổi theo thời gian và số lượng đặt hàng.

Bảng giá ống nhựa HDPE D50

Áp lực (PN) Độ dày (mm) Giá (VNĐ/m) Ghi chú
6 2.0 21,727 100m/cuộn
8 2.4 25,818 100m/cuộn
10 3.0 30,818 100m/cuộn
12.5 3.7 37,091 100m/cuộn
16 4.6 45,273 100m/cuộn
20 5.6 53,545 100m/cuộn

Bảng giá ống nhựa HDPE D63

Áp lực (PN) Độ dày (mm) Giá (VNĐ/m) Ghi chú
6 2.5 33,909 100m/cuộn
8 3.0 40,091 100m/cuộn
10 3.8 49,273 100m/cuộn
12.5 4.7 59,727 100m/cuộn
16 5.8 71,182 100m/cuộn
20 7.1 85,273 100m/cuộn

Bảng giá ống nhựa HDPE D90

Áp lực (PN) Độ dày (mm) Giá (VNĐ/m) Ghi chú
6 3.5 75,727 6m/cây
8 4.3 90,000 50m/cuộn
10 5.4 99,727 50m/cuộn
12.5 6.7 120,545 6m/cây
16 8.2 144,727 6m/cây
20 10.1 173,273 6m/cây

Bảng giá ống nhựa HDPE D110

Áp lực (PN) Độ dày (mm) Giá (VNĐ/m) Ghi chú
6 4.2 97,273 6m/cây
8 5.3 120,818 6m/cây
10 6.6 151,091 6m/cây
12.5 8.1 180,545 6m/cây
16 10.0 218,000 6m/cây
20 12.3 257,117 6m/cây

Bảng giá ống nhựa HDPE D160

Áp lực (PN) Độ dày (mm) Giá (VNĐ/m) Ghi chú
6 6.2 206,909 6m/cây
8 7.7 249,989 6m/cây
10 9.5 306,651 6m/cây
12.5 11.8 368,748 6m/cây
16 14.6 453,117 6m/cây
20 17.9 540,603 6m/cây

Khi hàn ống nhựa HDPE cần đảm bảo máy móc, dụng cụ và thiết bị phải an toàn, hoạt động tốt

Phân biệt các phương pháp hàn ống HDPE

Việc lựa chọn phương pháp hàn phù hợp ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng mối nối và tuổi thọ của hệ thống ống. Dưới đây là ba phương pháp hàn phổ biến:​

Hàn đối đầu (Butt Fusion)

Đây là phương pháp phổ biến nhất, đặc biệt hiệu quả với ống có đường kính lớn. Hai đầu ống được nung nóng bằng đĩa nhiệt và ép lại với nhau dưới áp lực nhất định, tạo thành mối hàn đồng nhất.

Ưu điểm:

  • Mối hàn có độ bền cao, gần như tương đương với vật liệu ống ban đầu.

  • Phù hợp cho các hệ thống chịu áp lực cao.

Lưu ý: Cần kiểm soát chính xác nhiệt độ (thường từ 200-220°C), áp suất và thời gian hàn để đảm bảo chất lượng mối nối.

Hàn điện trở (Electrofusion)

Phương pháp này sử dụng phụ kiện có dây điện trở bên trong. Khi cấp điện, dây điện trở nung nóng và làm chảy vật liệu, kết nối ống và phụ kiện. Thích hợp cho ống có đường kính từ D20 đến D200.

Ưu điểm:

  • Đảm bảo độ kín khít cao, giảm nguy cơ rò rỉ.

  • Phù hợp cho các vị trí khó tiếp cận hoặc không gian hạn chế.

Lưu ý: Đảm bảo bề mặt ống và phụ kiện sạch sẽ trước khi hàn để tránh khuyết tật mối nối.

Hàn khí nóng (Hot Gas Welding)

Sử dụng luồng khí nóng để làm mềm vật liệu, sau đó ép các phần cần nối lại với nhau. Thường áp dụng cho ống có đường kính nhỏ và sửa chữa nhanh.

Ưu điểm:

  • Thiết bị đơn giản, dễ thao tác.

  • Thích hợp cho các công việc sửa chữa nhỏ hoặc khi không có máy hàn chuyên dụng.

Lưu ý: Kiểm soát nhiệt độ và tốc độ hàn để tránh làm hỏng vật liệu.

Ống nhựa HDPE là sản phẩm nổi bật của công ty Cổ Phần Tập Đoàn Nhựa Super Trường Phát

Việc lựa chọn ống nhựa HDPE chất lượng cao và thi công đúng kỹ thuật là yếu tố then chốt giúp công trình vận hành ổn định, tiết kiệm chi phí sửa chữa về sau. Qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về giá ống nhựa HDPE tại Long An, cũng như hiểu rõ hơn về những lưu ý quan trọng trong quá trình hàn ống – từ phương pháp, thiết bị cho đến các lỗi thường gặp và cách xử lý.

Tùy theo đường kính, độ dày, áp lực chịu tải và thương hiệu, giá ống nhựa HDPE tại Long An có thể dao động linh hoạt. Vì vậy, để đảm bảo mua đúng sản phẩm, đúng giá, bạn nên liên hệ trực tiếp với các đơn vị uy tín, được hỗ trợ báo giá theo thực tế công trình và được tư vấn kỹ thuật tận tình.

Nếu bạn cần tìm đối tác cung cấp ống HDPE và thi công hàn ống chất lượng tại Long An, đừng ngần ngại liên hệ các nhà sản xuất như Trường Phát – nơi hội tụ đủ cả sản phẩm tốt, giá cạnh tranh và kinh nghiệm thực tiễn vững chắc.