Trong ngành xây dựng và các công trình hạ tầng, ống HDPE ngày càng khẳng định vai trò quan trọng nhờ những ưu điểm nổi bật như độ bền cao, khả năng chịu áp lực tốt. Bên cạnh đó, nó còn sở hữu đặc tính chống ăn mòn tuyệt vời. Người tiêu dùng cũng đang dần chuyển từ các sản phẩm ống thông thường sang ống HDPE. Do đó, nhu cầu về sản phẩm này tăng lên. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp báo giá ống HDPE mới nhất từ các nhà sản xuất uy tín.
>>> LIÊN HỆ HOTLINE NGAY: 0989 65 8182
Mục lục
Tại sao ống HDPE ngày càng được ưa chuộng
Ống HDPE là gì?
Ống HDPE, hay còn gọi là ống Polyethylene mật độ cao, nổi bật với đặc tính linh hoạt, chịu lực cao, bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt và khả năng ứng dụng đa dạng. Với những ưu điểm này, ống HDPE không chỉ phù hợp với hệ thống dẫn nước mà còn được sử dụng trong hệ thống thoát nước, vận chuyển chất thải, và cả trong hệ thống tưới tiêu nông nghiệp. Cụ thể:
- Độ bền cao và tuổi thọ lâu dài: Ống HDPE có thể hoạt động trong khoảng thời gian lên đến 50 năm mà không bị ảnh hưởng bởi môi trường, giúp tiết kiệm chi phí bảo dưỡng và thay thế.
- Chịu được nhiệt độ và áp suất cao: Ống HDPE có khả năng chịu áp suất lên đến 16 bar và nhiệt độ làm việc từ -40°C đến 60°C.
- Chống ăn mòn tốt: HDPE không bị ảnh hưởng bởi hóa chất và các tác nhân gây ăn mòn từ môi trường.
Các loại ống HDPE phổ biến và ứng dụng
- Ống HDPE trơn: Loại này phổ biến trong các hệ thống dẫn nước và thoát nước. Thường có đường kính nhỏ và dễ thi công lắp đặt.
- Ống HDPE gân xoắn: Được thiết kế với gân xoắn để tăng cường độ bền và chịu lực. Loại này thường dùng trong hệ thống cống rãnh, đường ống thoát nước lớn, và các công trình yêu cầu cao về chịu lực.
- Ống HDPE chống cháy: Được sử dụng trong các khu vực đặc thù, như trong nhà máy, khu công nghiệp có yêu cầu về an toàn cháy nổ cao.
>>> LIÊN HỆ HOTLINE NGAY: 0989 65 8182
Báo giá ống HDPE mới nhất
Những yếu tố ảnh hưởng đến báo giá ống HDPE
Giá ống HDPE trên thị trường có thể dao động tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là những yếu tố chính ảnh hưởng đến báo giá của sản phẩm:
- Kích thước và đường kính ống: Đường kính ống càng lớn, giá thành càng cao do yêu cầu về nguyên liệu và công nghệ sản xuất phức tạp hơn. Các loại ống có đường kính từ 20mm đến 63mm có giá rẻ hơn so với các loại có đường kính từ 160mm trở lên.
- Chiều dài và độ dày: Độ dày của ống quyết định khả năng chịu áp lực và độ bền của ống. Các loại ống dày thường có giá cao hơn các loại ống mỏng.
- Nơi sản xuất và nhà cung cấp: Các nhà sản xuất lớn và uy tín thường có giá cạnh tranh và bảo đảm chất lượng hơn so với các đơn vị nhỏ lẻ.
- Nguồn nguyên liệu: HDPE là sản phẩm từ dầu mỏ, do đó, giá dầu thô và biến động trên thị trường có thể ảnh hưởng đến giá nguyên liệu, từ đó tác động đến giá ống.
- Yêu cầu về độ bền và ứng dụng thực tế: Các dự án công trình quy mô lớn yêu cầu các loại ống có tiêu chuẩn cao, chịu lực tốt hơn, dẫn đến giá cao hơn.
Báo giá ống HDPE
Bảng báo giá ống HDPE theo đường kính và độ dày:
Đường kính ống (mm) | Độ dày (mm) | Giá thành (VNĐ/m) | Áp suất (PN) |
---|---|---|---|
20 | 2.0 | 15,000 | PN6 |
32 | 2.4 | 24,000 | PN10 |
50 | 2.9 | 35,000 | PN10 |
63 | 3.6 | 47,000 | PN10 |
90 | 4.3 | 80,000 | PN10 |
110 | 5.3 | 110,000 | PN10 |
160 | 6.2 | 175,000 | PN10 |
200 | 7.1 | 220,000 | PN10 |
>>> LIÊN HỆ HOTLINE NGAY: 0989 65 8182
Bảng báo giá theo nhà sản xuất:
- Ống HDPE Bình Minh:
Đường kính ống (mm) | Độ dày (mm) | Giá thành (VNĐ/m) | Áp suất (PN) |
---|---|---|---|
20 | 2.0 | 18,000 | PN6 |
32 | 2.4 | 28,000 | PN10 |
50 | 2.9 | 40,000 | PN10 |
63 | 3.6 | 55,000 | PN10 |
90 | 4.3 | 85,000 | PN10 |
110 | 5.3 | 120,000 | PN10 |
160 | 6.2 | 190,000 | PN10 |
200 | 7.1 | 240,000 | PN10 |
- Ống HDPE Tiền Phong
Đường kính ống (mm) | Độ dày (mm) | Giá thành (VNĐ/m) | Áp suất (PN) |
---|---|---|---|
20 | 2.0 | 17,500 | PN6 |
32 | 2.4 | 27,000 | PN10 |
50 | 2.9 | 38,000 | PN10 |
63 | 3.6 | 52,000 | PN10 |
90 | 4.3 | 82,000 | PN10 |
110 | 5.3 | 115,000 | PN10 |
160 | 6.2 | 185,000 | PN10 |
200 | 7.1 | 235,000 | PN10 |
Đường kính ống (mm) | Độ dày (mm) | Giá thành (VNĐ/m) | Áp suất (PN) |
---|---|---|---|
20 | 2.0 | 16,000 | PN6 |
32 | 2.4 | 25,000 | PN10 |
50 | 2.9 | 36,000 | PN10 |
63 | 3.6 | 50,000 | PN10 |
90 | 4.3 | 78,000 | PN10 |
110 | 5.3 | 110,000 | PN10 |
160 | 6.2 | 180,000 | PN10 |
200 | 7.1 | 230,000 | PN10 |
>>> LIÊN HỆ HOTLINE NGAY: 0989 65 8182
- Ống HDPE Dekko:
Đường kính ống (mm) | Độ dày (mm) | Giá thành (VNĐ/m) | Áp suất (PN) |
---|---|---|---|
20 | 2.0 | 17,000 | PN6 |
32 | 2.4 | 26,500 | PN10 |
50 | 2.9 | 37,500 | PN10 |
63 | 3.6 | 53,500 | PN10 |
90 | 4.3 | 80,500 | PN10 |
110 | 5.3 | 118,000 | PN10 |
160 | 6.2 | 188,000 | PN10 |
200 | 7.1 | 238,000 | PN10 |
Lưu ý: Đây là bảng báo giá ống HDPE tham khảo, giá thực tế có thể thay đổi tùy vào các yếu tố liên quan. Do đó, hãy liên hệ tới nhà cung cấp để được tư vấn và báo giá chính xác nhất.
Tại sao nên lựa chọn ống HDPE từ những nhà sản xuất lớn, uy tín?
Việc sử dụng ống HDPE từ các nhà sản xuất lớn, uy tín giúp đảm bảo chất lượng và hiệu suất hoạt động ổn định của hệ thống. Dưới đây là một số lợi ích khi chọn mua sản phẩm từ nhà sản xuất lớn:
- Chất lượng ổn định: Các nhà sản xuất lớn thường kiểm tra nghiêm ngặt từng lô hàng để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cao.
- Giá cả hợp lý: Do sản xuất quy mô lớn, các nhà sản xuất thường có mức giá cạnh tranh, giúp tiết kiệm chi phí cho khách hàng.
- Chế độ bảo hành và dịch vụ hậu mãi: Nhà sản xuất lớn thường cung cấp chế độ bảo hành lâu dài, hỗ trợ kỹ thuật tận nơi khi cần thiết.
>>> LIÊN HỆ HOTLINE NGAY: 0989 65 8182