Ống nhựa HDPE đã được sử dụng để vận chuyển chất lỏng trong hơn 50 năm với khả năng chống chịu các hóa chất mạnh cũng như không bị ăn mòn, rò rỉ. Đây là vật liệu lý tưởng cho ngành công nghiệp khí và dẫn nước thải. Bạn đã nắm được những thông tin căn bản về loại ống này cũng như bảng giá ống HDPE mới nhất chưa? Cùng theo dõi bài viết dưới đây.
Mục lục
Tiêu chuẩn kỹ thuật và các ưu điểm vượt trội
Trước khi tìm hiểu bảng giá ống HDPE, chủ đầu tư cần biết các tiêu chuẩn kỹ thuật làm nên những ưu điểm vượt trội của loại ống nhựa này. Polyethylene (PE) là một loại nhựa nhiệt dẻo từ nhóm polyolefin, chúng có hình thức phân tử tương đối cao. Lớp nhựa PE sản xuất ổn định, có hiệu quả với carbon chống lại hiệu ứng bức xạ tia cực tím. Polyethylene bao gồm các chuỗi phân tử dài (đại phân tử), các phân tử này có thể được phân nhánh, mức độ phân nhánh và chiều dài của chuỗi ảnh hưởng quan trọng trên các thuộc tính của nhựa.
Ba loại cơ bản có sẵn của PE là HDPE, MDPE và LDPE. LDPE các cấp đều đóng vai trò trong sản xuất ống nhựa HDPE – sản phẩm chiếm ưu thế trong ngành sản xuất ống nhựa.
Các mối hàn của ống HDPE bền và kín nên không bị rò rỉ, do đó, chúng sở hữu ưu điểm vượt trội về độ an toàn và tuổi thọ. Chưa kể đến, ống chịu va đập tốt, dễ dàng thi công nên tiết kiệm được chi phí lắp đặt, sửa chữa. Cải tiến trong chất liệu và hiệu suất của vật liệu HDPE áp dụng cho đường ống dẫn nước, hóa chất và một số ngành công nghiệp khác cần cho chuyển tải chất lỏng và dẫn khí.
Tính chất vật lý cơ bản
Một số tính chất vật lý của ống nhựa HDPE:
- Tỷ trọng : 0.95 – 0.97 g/cm3
- Độ bền kéo đứt tối thiểu : 21 Mpa
- Hệ số giãn nở nhiệt : < 0.2 mm/m. 0C
- Điện trở suất bề mặt : > 1013 Ω
- Nhiệt độ làm việc tối đa : 45 0C
- Nhiệt độ hóa mềm vicat tối thiểu : 120 0C
- Nhiệt độ giòn, gãy : < 0 0C
- Cách điện, cách nhiệt.
Lĩnh vực sử dụng
Ống HDPE được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp. Vì vậy, bảng giá ống HDPE và địa chỉ phân phối uy tín, chất lượng loại ống này rất được quan tâm. Một số lĩnh vực cụ thể của loại ống nhựa này:
Công nghiệp nhẹ
– Ống cấp thoát nước, đặc biệt ở địa hình núi hiểm trở.
– Ống nước thải cỡ lớn tại các đô thị và khu công nghiệp.
Công nghiệp khai mỏ
– Ống nước thải công nghiệp khai mỏ, ống cống.
Công nghiệp năng lượng
– Ống luồn dây điện, cáp điện.
– Ống dẫn hơi nóng.
– Ống thoát nước.
– Ống cấp nước nóng lạnh.
– Ống phục vụ cho ngành Bưu điện cáp quang.
– Ở nơi có nhiệt độ thấp (băng tuyết).
Bảng giá ống HDPE mới nhất
Cập nhật bảng giá ống HDPE theo kích thước và chủng loại
Giá ống nhựa HDPE thay đổi theo kích thước, độ dày và tiêu chuẩn áp lực. Ống có đường kính lớn thường đắt hơn do sử dụng nhiều nguyên liệu. Các loại ống chịu áp lực cao (PN10, PN16) cũng có giá cao hơn loại thông thường.
Dưới đây là bảng giá tham khảo cho một số loại ống HDPE:
- Ống HDPE D20: PN6 khoảng 7.800 VNĐ/m, PN10 khoảng 8.300 VNĐ/m
- Ống HDPE D50: PN6 khoảng 21.700 VNĐ/m, PN10 khoảng 30.800 VNĐ/m
- Ống HDPE D90: PN6 khoảng 75.700 VNĐ/m, PN10 khoảng 99.700 VNĐ/m
- Ống HDPE D110: PN6 khoảng 97.200 VNĐ/m, PN10 khoảng 151.000 VNĐ/m
Giá có thể thay đổi theo thời điểm và số lượng đặt hàng. Các đơn hàng lớn thường có chiết khấu cao hơn. Nếu đặt hàng số lượng lớn, khách hàng có thể thương lượng để có mức giá tốt hơn.
Ống HDPE có nhiều chủng loại khác nhau. Loại trơn dùng cho cấp nước sạch, loại gân xoắn dùng cho thoát nước. Ống có lớp bảo vệ chống tia UV có giá cao hơn do có thêm tính năng đặc biệt.
Kích thước và độ dày ống ảnh hưởng lớn đến giá. Ống HDPE PN16 có thành dày hơn PN6, nên giá cao hơn. Tùy vào nhu cầu sử dụng, khách hàng cần chọn loại phù hợp để tối ưu chi phí.
Ngoài giá ống, khách hàng cũng cần quan tâm đến phí vận chuyển. Với đơn hàng nhỏ, phí vận chuyển có thể cao hơn do phải chia nhỏ kiện hàng. Đối với công trình lớn, nhiều đơn vị có chính sách hỗ trợ vận chuyển.
Dưới đây là bảng giá ống HDPE của công ty Super Trường Phát – đơn vị sản xuất và phân phối các mặt hàng nhựa HDPE uy tín, chất lượng.
Xem bảng giá ống HDPE ngay tại đây.
Cách nhận bảng giá ống HDPE nhanh và chính xác nhất
Để nhận báo giá chính xác, khách hàng nên liên hệ trực tiếp nhà cung cấp. Nhà sản xuất sẽ cung cấp giá tốt hơn do không qua trung gian. Các đại lý phân phối lớn cũng có thể đưa ra mức giá hợp lý nếu đặt hàng số lượng lớn.
Khách hàng có thể nhận báo giá qua điện thoại, email hoặc đến trực tiếp kho hàng. Liên hệ qua hotline giúp có giá nhanh nhất và chính xác theo từng thời điểm. Nếu cần số lượng lớn, khách hàng nên yêu cầu báo giá chi tiết theo kích thước, áp lực ống.
So sánh giá giữa các đơn vị phân phối giúp khách hàng tìm được nơi bán giá tốt nhất. Một số đơn vị có chương trình khuyến mãi theo mùa hoặc giảm giá cho đơn hàng lớn. Kiểm tra kỹ chính sách chiết khấu để tối ưu chi phí.
Ngoài giá niêm yết, khách hàng cần hỏi rõ về phí vận chuyển. Một số nhà cung cấp hỗ trợ giao hàng miễn phí với đơn hàng lớn. Các công trình xa trung tâm có thể mất thêm chi phí vận chuyển. Hỏi rõ về điều kiện giao hàng giúp tránh chi phí phát sinh.
Khách hàng cũng có thể tham khảo giá qua website của nhà cung cấp. Nhiều đơn vị cập nhật bảng giá thường xuyên trên trang web chính thức. Nếu cần giá tốt hơn, khách hàng có thể gửi yêu cầu báo giá trực tiếp qua biểu mẫu trên web.
Thời gian giao hàng ảnh hưởng đến tiến độ công trình. Khi nhận báo giá, cần hỏi rõ về thời gian giao hàng và phương thức thanh toán. Một số nhà cung cấp yêu cầu đặt cọc trước, số khác hỗ trợ thanh toán linh hoạt.
Việc đặt hàng sớm giúp tránh tình trạng giá tăng do biến động nguyên liệu. Nếu có kế hoạch dài hạn, khách hàng nên ký hợp đồng để cố định giá trong thời gian nhất định. Điều này giúp tránh rủi ro giá tăng bất ngờ.
Tóm lại, để có giá ống HDPE tốt nhất, khách hàng cần liên hệ trực tiếp nhà cung cấp, so sánh giá và thương lượng chiết khấu. Lựa chọn đơn vị uy tín giúp đảm bảo chất lượng và tiến độ giao hàng.
Nắm được các thông tin hữu ích về ống nhựa HDPE, đặc biệt là bảng giá ống HDPE sẽ giúp cho các chủ đầu tư, thi công công trình chủ động hơn trong công việc. Ống nhựa HDPE Super Trường Phát tự tin đem lại mặt hàng cạnh tranh về giá cả và chất lượng. Liên hệ hotline 0989.65.8182 để được tư vấn chi tiết.