Báo giá ống HDPE thoát nước thải với các dịch vụ tư vấn miễn phí, giao hàng nhanh chóng thường sẽ có sự chênh lệch ở những đơn vị khác nhau. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ đưa cho quý khách hàng mức giá trung bình. Giá của mỗi đơn vị có thể có sự khác biệt nên mọi người có thể dựa vào mức giá trung bình để có cái nhìn sơ khai về mức giá của sản phẩm.
Các mức giá có thể thay đổi tùy theo nhu cầu thực tế, khoảng cách vận chuyển, và nhà cung cấp. Để biết giá chính xác, hãy liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp để nhận tư vấn chi tiết hơn.
>>> LIÊN HỆ TRỰC TIẾP TỚI NHÀ MÁY: 0989 65 8182
Mục lục
Bảng báo giá ống HDPE thoát nước thải
Lưu ý về báo giá ống HDPE thoát nước thải
Giá của sản phẩm này còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Trong đó có thể kể tới một số yếu tố chính, ảnh hưởng trực tiếp tới giá cả như:
- Chất liệu: Ống HDPE có độ bền cao, chịu lực tốt và khả năng chống ăn mòn hiệu quả, đặc biệt phù hợp cho các hệ thống thoát nước thải công nghiệp và dân dụng.
- Đơn vị cung cấp: Giá ống nhựa HDPE sẽ thay đổi tùy theo các nhà cung cấp. Các thương hiệu lớn thường có giá cao hơn so với các nhà cung cấp không có thương hiệu hoặc chưa được kiểm định về chất lượng.
- Chiết khấu cho số lượng lớn: Thông thường, khi mua số lượng lớn, bạn có thể được hưởng chiết khấu từ nhà cung cấp. Điều này rất hữu ích cho các dự án công trình hoặc công nghiệp có quy mô lớn.
- Phí vận chuyển: Giá trên chưa bao gồm phí vận chuyển. Với các đơn hàng cần vận chuyển xa hoặc khối lượng lớn, phí này có thể là một yếu tố cần cân nhắc.
>>> LIÊN HỆ TRỰC TIẾP TỚI NHÀ MÁY: 0989 65 8182
Báo giá ống HDPE thoát nước thải chi tiết
Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (PN6) | Độ dày (PN8) | Độ dày (PN10) | Giá tham khảo (VNĐ/m) |
---|---|---|---|---|
20 mm | 2 mm | 2.5 mm | 3 mm | 8,000 – 12,000 |
32 mm | 2 mm | 3 mm | 3.5 mm | 12,000 – 20,000 |
50 mm | 2.3 mm | 3.5 mm | 4 mm | 18,000 – 30,000 |
63 mm | 2.5 mm | 3.7 mm | 4.7 mm | 25,000 – 50,000 |
90 mm | 2.8 mm | 4.3 mm | 5.6 mm | 50,000 – 100,000 |
110 mm | 3 mm | 5 mm | 6.6 mm | 75,000 – 120,000 |
160 mm | 3.7 mm | 6 mm | 8 mm | 130,000 – 250,000 |
200 mm | 4 mm | 7 mm | 9 mm | 180,000 – 360,000 |
250 mm | 5 mm | 8 mm | 10 mm | 270,000 – 450,000 |
315 mm | 6 mm | 10 mm | 12 mm | 400,000 – 650,000 |
400 mm | 7 mm | 11 mm | 13 mm | 650,000 – 1,200,000 |
Báo giá trên chỉ là mức giá tham khảo, giá thực tế có thể chênh lệch đôi chút tùy vào thời điểm và tình trạng kho hàng.
Ưu đãi dịch vụ tư vấn và giao hàng
- Tư vấn miễn phí: Đội ngũ tư vấn kỹ thuật sẽ hỗ trợ miễn phí về việc lựa chọn đường kính, độ dày, và phương pháp lắp đặt ống HDPE phù hợp nhất cho hệ thống thoát nước thải. Dịch vụ này bao gồm khảo sát sơ bộ nhu cầu và tư vấn các biện pháp thi công tiết kiệm nhất.
- Giao hàng nhanh: Các nhà cung cấp thường có sẵn hàng trong kho và có thể giao hàng nhanh chóng trong vòng 1-2 ngày làm việc tại các khu vực lân cận. Với các khu vực xa hơn, thời gian giao hàng dao động từ 3-5 ngày tùy thuộc vào khoảng cách và điều kiện vận chuyển.
- Hỗ trợ vận chuyển và chi phí: Đối với các đơn hàng số lượng lớn, các nhà cung cấp thường áp dụng chính sách miễn phí hoặc hỗ trợ chi phí vận chuyển nhằm giảm bớt gánh nặng chi phí cho khách hàng.
- Chiết khấu theo số lượng: Đặt hàng lớn thường sẽ được giảm giá từ 10% – 25%, tùy thuộc vào khối lượng đặt hàng và thỏa thuận với nhà cung cấp.
>>> LIÊN HỆ TRỰC TIẾP TỚI NHÀ MÁY: 0989 65 8182
Lưu ý khi lựa chọn ống HDPE và nhà cung cấp
- Chất lượng và chứng nhận sản phẩm: Nên lựa chọn các sản phẩm có chứng nhận chất lượng để đảm bảo an toàn và độ bền cho hệ thống thoát nước thải.
- Cam kết bảo hành: Kiểm tra kỹ chính sách bảo hành sản phẩm. Hầu hết các nhà cung cấp uy tín sẽ có thời gian bảo hành từ 1-3 năm tùy theo loại ống và yêu cầu sử dụng.
- Điều kiện thanh toán linh hoạt: Đàm phán điều khoản thanh toán phù hợp với điều kiện tài chính của dự án để đảm bảo tối ưu ngân sách.
>>> LIÊN HỆ TRỰC TIẾP TỚI NHÀ MÁY: 0989 65 8182