Bảng giá mới Ống HDPE và Phụ kiện HDPE STP Group bắt đầu từ 01/01/2025

Liên hệ

Ống HDPE STP Group được sản xuất và phân phối cho mục đích cấp thoát nước, luồn dây cáp, pccc, hút cát, tưới tiêu nông nghiệp,… Sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng, là giải pháp hoàn hảo cho chủ thầu xây dựng và nhà quản lý xây dựng.

Bảng giá ống HDPE và Phụ kiện HDPE được áp dụng từ ngày 01/01/2025 đến khi có thông báo thay đổi.

Cảm ơn Quý khách hàng/Quý đối tác đã ủng hộ và tin dùng sản phẩm của Tập đoàn STP.

Bảng giá ống HDPE là vấn đề mà bất cứ ai cũng quan tâm khi có nhu cầu sử dụng sản phẩm này. Để biết rõ thông tin về bảng giá ống HDPE, quý khách hàng có thể liên hệ tới hotline của chúng tôi để nhận bảng giá ống HDPE chính xác nhất. Liên hệ nhận bảng giá ống HDPE ngay.

Bảng giá ống HDPE

Giới thiệu về ống nhựa HDPE

Tổng quan về ống HDPE

Ống nhựa HDPE là loại ống được sản xuất từ nhựa polyethylene mật độ cao. Đây là vật liệu có độ bền vượt trội, khả năng chịu lực tốt và chống ăn mòn hiệu quả. Nhờ những đặc tính ưu việt, ống HDPE đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều lĩnh vực như cấp nước, thoát nước, nông nghiệp, công nghiệp và nuôi trồng thủy sản.

Ống HDPE có độ linh hoạt cao, dễ uốn cong, giúp quá trình lắp đặt trở nên thuận tiện và tiết kiệm chi phí. Ngoài ra, nhờ kết cấu đặc biệt, loại ống này có khả năng chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt mà không bị nứt vỡ hay lão hóa nhanh chóng.

Ứng dụng của ống HDPE trong các ngành công nghiệp và dân dụng

Với nhiều ưu điểm nổi bật, ống HDPE được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau:

  • Cấp nước sạch: Ống HDPE là lựa chọn tối ưu cho hệ thống cấp nước sạch nhờ khả năng chịu áp lực cao, không bị rò rỉ và an toàn cho sức khỏe con người.
  • Thoát nước thải: Nhờ khả năng chống ăn mòn hóa chất, ống HDPE thường được sử dụng trong hệ thống xử lý nước thải công nghiệp và dân dụng.
  • Nông nghiệp và thủy lợi: Ống HDPE giúp tối ưu hóa hệ thống tưới tiêu nhờ trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt và độ bền cao.
  • Nuôi trồng thủy sản: Ống HDPE được sử dụng để làm lồng bè nuôi cá, đường ống dẫn nước và các hệ thống nuôi trồng thủy sản do khả năng chống tia UV và môi trường nước biển.
  • Công trình hạ tầng giao thông: Ống HDPE cũng được ứng dụng trong các hệ thống ống luồn cáp điện, cáp viễn thông nhờ độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.

Bảng giá ống HDPE 1

Bảng giá ống nhựa HDPE

Yếu tố ảnh hưởng đến bảng giá ống nhựa HDPE

Bảng giá ống nhựa HDPE phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, trong đó có:

  • Nguyên liệu sản xuất: Ống HDPE có thể được sản xuất từ nhựa nguyên sinh hoặc nhựa tái chế. Nhựa nguyên sinh có giá thành cao hơn nhưng đảm bảo độ bền và chất lượng vượt trội.
  • Tiêu chuẩn chất lượng: Các sản phẩm đạt tiêu chuẩn ISO, TCVN thường có giá cao hơn do quy trình sản xuất nghiêm ngặt và yêu cầu chất lượng cao hơn.
  • Kích thước và độ dày: Đường kính và độ dày ống ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành. Ống có đường kính lớn và chịu áp lực cao sẽ có giá cao hơn so với loại ống nhỏ.
  • Nhu cầu thị trường: Bảng giá ống HDPE có thể biến động theo thị trường nguyên liệu và nhu cầu xây dựng. Vì vậy, khi có nhu cầu, quý khách nên liên hệ trực tiếp tới nhà cung cấp để nhận bảng giá ống HDPE.
  • Chi phí vận chuyển: Do ống HDPE có kích thước lớn, chi phí vận chuyển có thể ảnh hưởng đến giá thành sản phẩm, đặc biệt là đối với các đơn hàng xa.

Nhờ những đặc điểm nổi bật và ứng dụng đa dạng, ống HDPE đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng, nông nghiệp và công nghiệp. Khi lựa chọn sản phẩm, khách hàng cần xem xét kỹ nhu cầu sử dụng, tiêu chuẩn chất lượng và đơn vị cung cấp để đảm bảo hiệu quả kinh tế và chất lượng tối ưu. Liên hệ ngay để nhận bảng giá ống HDPE chính xác và chi tiết.

Bảng giá ống HDPE chi tiết

BẢNG GIÁ ỐNG HDPE PE 100 – SUPER PLAS

Tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001:2015, DIN 8074:2011-12 & DIN 8075:2011-12, ISO 4427-2:2019, QCVN 16:2023/BXD, QCVN 12-1:2011/BYT

STT Tên sản phẩm Áp lực
(PN:bar)
Độ dày
(mm)
ĐVT  Đơn giá (chưa bao gồm VAT) Ghi chú
1 D20 12,5 1,8 m 7,268  300m/cuộn
2 D20 16 2,0 m 7,920
3 D20 20 2,3 m 9,318
4 D25 10 1,8 m 9,505 300m/cuộn
5 D25 12,5 2,0 m 10,063
6 D25 16 2,3 m 12,020
7 D25 20 3,0 m 14,070
8 D32 8 1.9 m 12,020 200m/cuộn
9 D32 10 2,0 m 13,512
10 D32 12,5 2,4 m 16,493
11 D32 16 3,0 m 19,288
12 D32 20 3,6 m 23,202
13 D40 6 1,8 m 15,748 200m/cuộn
14 D40 8 2,0 m 17,052
15 D40 10 2,4 m 20,593
16 D40 12,5 3,0 m 24,880
17 D40 16 3,7 m 29,912
18 D40 20 4,5 m 35,502
19 D50 6 2,0 m 22,270 100m/cuộn
20 D50 8 2,4 m 26,463
21 D50 10 3,0 m 31,588
22 D50 12,5 3,7 m 38,018
23 D50 16 4,6 m 46,405
24 D50 20 5,6 m 54,884
25 D63 6 2,5 m 34,757 100m/cuộn
26 D63 8 3,0 m 41,093
27 D63 10 3,8 m 50,505
28 D63 12,5 4,7 m 61,220
29 D63 16 5,8 m 72,962
30 D63 20 7,1 m 87,405
31 D75 6 2,9 m 47,336 50m/cuộn
32 D75 8 3,6 m 58,425
33 D75 10 4,5 m 72,030
34 D75 12,5 5,6 m 86,845
35 D75 16 6,8 m 103,618
36 D75 20 8,4 m 123,745
37 D90 6 3,5 m 77,620 50m/cuộn
38 D90 8 4,3 m 92,250
39 D90 10 5,4 m 102,220
40 D90 12,5 6,7 m 123,559
41 D90 16 8,2 m 148,345
42 D90 20 10,1 m 177,605
43 D110 6 4,2 m 97,273 6m/cây
44 D110 8 5,3 m 120,364
45 D110 10 6,6 m 148,182
46 D110 12,5 8,1 m 180,545
47 D110 16 10,0 m 216,273
48 D110 20 12,3 m 257,117 6m/cây
49 D125 6 4,8 m 123,302 6m/cây
50 D125 8 6,0 m 152,880
51 D125 10 7,4 m 186,912
52 D125 12,5 9,2 m 227,806
53 D125 16 11,4 m 276,360
54 D125 20 14,0 m 329,548
55 D140 6 5,4 m 157,909 6m/cây
56 D140 8 6,7 m 190,388
57 D140 10 8,3 m 233,329
58 D140 12,5 10,3 m 282,597
59 D140 16 12,7 m 342,643
60 D140 20 15,7 m 412,134
61 D160 6 6,2 m 206,909 6m/cây
62 D160 8 7,7 m 249,989
63 D160 10 9,5 m 306,651
64 D160 12,5 11,8 m 368,748
65 D160 16 14,6 m 453,117
66 D160 20 17,9 m 540,603
67 D180 6 6,9 m 258,545 6m/cây
68 D180 8 8,6 m 314,758
69 D180 10 10,7 m 386,031
70 D180 12,5 13,3 m 470,132
71 D180 16 16,4 m 570,003
72 D180 20 20,1 m 683,506
73 D200 6 7,7 m 321,091 6m/cây
74 D200 8 9,6 m 392,089
75 D200 10 11,9 m 483,763
76 D200 12,5 14,7 m 576,062
77 D200 16 18,2 m 713,172
78 D200 20 22,4 m 850,372
79 D225 6 8,6 m 394,762 6m/cây
80 D225 8 10,8 m 493,742
81 D225 10 13,4 m 594,592
82 D225 12,5 16,6 m 728,229
83 D225 16 20,5 m 871,932
84 D225 20 25,2 m 1,051,718
85 D250 6 9,6 m 499,000 6m/cây
86 D250 8 11,9 m 602,522
87 D250 10 14,8 m 736,692
88 D250 12,5 18,4 m 905,431
89 D250 16 22,7 m 1,084,771
90 D250 20 27,9 m 1,297,877
91 D280 6 10,7 m 618,818 6m/cây
92 D280 8 13,4 m 768,455
93 D280 10 16,6 m 917,903
94 D280 12,5 20,6 m 1,135,197
95 D280 16 25,4 m 1,359,528
96 D280 20 31,3 m 1,658,818
97 D315 6 12,1 m 789,091 6m/cây
98 D315 8 15,0 m 962,806
99 D315 10 18,7 m 1,168,872
100 D315 12,5 23,2 m 1,448,818
101 D315 16 28,6 m 1,749,545
102 D315 20 35,2 m 2,112,727
103 D355 6 13,6 m 1,002,273 6m/cây
104 D355 8 16,9 m 1,235,455
105 D355 10 21,1 m 1,515,727
106 D355 12,5 26,1 m 1,837,545
107 D355 16 32.2 m 2,220,000
108 D355 20 39,7 m 2,680,727
109 D400 6 15,3 m 1,264,455 6m/cây
110 D400 8 19,1 m 1,556,909
111 D400 10 23,7 m 1,926,000
112 D400 12,5 29,4 m 2,326,364
113 D400 16 36,3 m 2,817,455
114 D400 20 44,7 m 3,412,000
115 D450 6 17,2 m 1,615,909 6m/cây
116 D450 8 21,5 m 1,987,273
117 D450 10 26,7 m 2,433,727
118 D450 12,5 33.1 m 2,941,364
119 D450 16 40,9 m 3,560,909
120 D450 20 50,3 m 4,310,909
121 D500 6 19,1 m 1,967,909 6m/cây
122 D500 8 23.9 m 2,467,091
123 D500 10 29,7 m 3,026,455
124 D500 12,5 36,8 m 3,660,545
125 D500 16 45.4 m 4,457,545
126 D500 20 55,8 m 5,338,545
127 D560 6 21,4 m 2,702,727 6m/cây
128 D560 8 26,7 m 3,332,727
129 D560 10 33,2 m 4,091,818
130 D560 12,5 41,2 m 4,994,545
131 D560 16 50,8 m 6,032,727
132 D630 6 24,1 m 3,424,545 6m/cây
133 D630 8 30,0 m 4,210,909
134 D630 10 37,4 m 5,182,727
135 D630 12,5 46,3 m 6,312,727
136 D630 16 57,2 m 7,167,273
137 D710 6 27,2 m 4,360,000 6m/cây
138 D710 8 33,9 m 5,369,091
139 D710 10 42,1 m 6,586,364
140 D710 12.5 52,2 m 8,031,818
141 D710 16 64,5 m 9,723,636
142 D800 6 30,6 m 5,521,818 6m/cây
143 D800 8 38,1 m 6,805,455
144 D800 10 47,4 m 8,351,818
145 D800 12.5 58,8 m 8,578,182
146 D800 16 72,6 m 12,330,909
147 D900 6 34,4 m 6,983,636 6m/cây
148 D900 8 42,9 m 8,610,909
149 D900 10 53,3 m 10,564,545
150 D900 12.5 66,2 m 12,907,273
151 D900 16 81,7 m 15,609,091
152 D1000 6 38,2 m 8,617,273 6m/cây
153 D1000 8 47,7 m 10,639,091
154 D1000 10 59,3 m 13,056,364
155 D1000 12.5 72,5 m 15,720,909
156 D1000 16 90,2 m 19,163,636
157 D1200 6 45,9 m 12,411,818 6m/cây
158 D1200 8 57,2 m 15,312,727
159 D1200 10 67,9 m 17,985,455
160 D1200 12.5 88,2 m 22,924,545
161 D1400 6 53.5 m 19,950,000 6m/cây
162 D1400 8 66.7 m 24,601,636
163 D1400 10 83.0 m 29,995,909
164 D1600 6 61.2 m 26,075,000 6m/cây
165 D1600 8 76.2 m 32,123,636
166 D1600 10 94.8 m 39,153,182

 

BẢNG GIÁ ỐNG HDPE PE 80 – SUPER PLAS

Tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001:2015, DIN 8074:2011-12 & DIN 8075:2011-12, ISO 4427-2:2019, QCVN 16:2023/BXD, QCVN 12-1:2011/BYT

Tên sản phẩm Áp lực
(PN:bar)
Độ dày
(mm)
ĐVT  Đơn giá (chưa bao gồm VAT) Ghi chú
D20 12,5 2 m 7,734 300m/cuộn
D20 16 2,3 m  9,318
D25 10 2 m  10,063 300m/cuộn
D25 12,5 2,3 m 11,741
D25 16 3 m 14,070
D32 8 2 m  13,791 200m/cuộn
D32 10 2,4 m  16,120
D32 12,5 3,0 m  19,382
D32 16 3,6 m  23,202
D40 6 2 m  17,052 200m/cuộn
D40 8 2,4 m  20,593
D40 10 3,0 m  24,880
D40 12,5 3,7 m  29,912
D40 16 4,5 m  35,502
D50 6 2,4 m  26,463 100m/cuộn
D50 8 3,0 m  32,055
D50 10 3,7 m  38,298
D50 12,5 4,6 m  46,312
D50 16 5,6 m  54,884
D63 6 3,0 m  40,907 100m/cuộn
D63 8 3,8 m  50,970
D63 10 4,7 m  61,127
D63 12,5 5,8 m  73,613
D63 16 7,1 m  87,405
D75 6 3,6 m  58,145 50m/cuộn
D75 8 4,5 m  72,123
D75 10 5,6 m  87,405
D75 12,5 6,8 m  102,966
D75 16 8,4 m  123,838
D90 6 4,3 m  93,555 50m/cuộn
D90 8 5,4 m  104,457
D90 10 6,7 m  123,838
D90 12,5 8,2 m  148,159
D90 16 10,1 m  177,791
D110 6 5,3 m  120,364 6m/cây
D110 8 6,6 m 148,182
D110 10 8,1 m                       182,545
D110 12,5 10,0 m                       216,273
D110 16 12,3 m                       262,545
D125 6 6,0 m                       151,989 6m/cây
D125 8 7,4 m                       185,577
D125 10 9,2 m                       228,251
D125 12,5 11,4 m                       275,826
D125 16 14,0 m                       329,814
D140 6 6,7 m                       188,872 6m/cây
D140 8 8,3 m                       232,706
D140 10 10,3 m                       284,557
D140 12,5 12,7 m                       340,238
D140 16 15,7 m                       412,134
D160 6 7,7 m                       248,208 6m/cây
D160 8 9,5 m                       303,532
D160 10 11,8 m                       373,291
D160 12,5 14,6 m                       447,237
D160 16 17,9 m                       540,782
D180 6 8,6 m                       312,174 6m/cây
D180 8 10,7 m                       384,962
D180 10 13,3 m                       472,003
D180 12,5 16,4 m                       567,242
D180 16 20,1 m                       683,506
D200 6 9,6 m                       387,902 6m/cây
D200 8 11,9 m                       478,329
D200 10 14,7 m                       587,466
D200 12,5 18,2 m                       699,809
D200 16 22,4 m                       850,194
D225 6 10,8 m                       489,109 6m/cây
D225 8 13,4 m                       603,948
D225 10 16,6 m                       725,646
D225 12,5 20,5 m                       875,318
D225 16 25,2 m                    1,051,718
D250 6 11,9 m                       598,423 6m/cây
D250 8 14,8 m                       742,217
D250 10 18,4 m                       897,323
D250 12,5 22,7 m                    1,094,571
D250 16 27,9 m                    1,299,123
D280 6 13,4 m                       768,455 6m/cây
D280 8 16,6 m                       950,818
D280 10 20,6 m                    1,148,545
D280 12,5 25,4 m                    1,399,727
D280 16 31,3 m                    1,660,727
D315 6 15,0 m                       965,909 6m/cây
D315 8 18,7 m                    1,203,545
D315 10 23,2 m                    1,453,091
D315 12,5 28,6 m                    1,749,545
D315 16 35,2 m                    2,112,727
D355 6 16,9 m                    1,235,636 6m/cây
D355 8 21,1 m                    1,516,909
D355 10 26,1 m                    1,844,818
D355 12,5 32,2 m                    2,220,000
D355 16 39,7 m                    2,681,909
D400 6 19,1 m                    1,556,909 6m/cây
D400 8 23,7 m                    1,937,091
D400 10 29,4 m                    2,345,545
D400 12,5 36.3 m                    2,817,455
D400 16 44,7 m                    3,412,000
D450 6 21,5 m                    1,987,273 6m/cây
D450 8 26,7 m                    2,436,000
D450 10 33,1 m                    2,970,000
D450 12,5 40,9 m                    3,560,909
D450 16 50,3 m                    4,310,909
D500 6 23.9 m                    2,382,202 6m/cây
D500 8 29,7 m                    3,027,091
D500 10 36,8 m                    3,609,429
D500 12,5 45.4 m                    4,341,222
D500 16 55,8 m                    5,342,091
D560 6 26,7 m                    3,332,727 6m/cây
D560 8 33,2 m                    4,091,818
D560 10 41,2 m                    4,994,545
D560 12,5 50,8 m                    6,032,727
D630 6 30,0 m                    4,539,360 6m/cây
D630 8 37,4 m                    5,586,980
D630 10 46,3 m                    6,805,120
D630 12,5 57,2 m                    7,726,320
D710 6 33,9 m                    5,369,091 6m/cây
D710 8 42,1 m                    6,586,364
D710 10 52,2 m                    8,031,818
D710 12,5 64,5 m                    9,723,636
D800 6 38,1 m                    6,805,455 6m/cây
D800 8 47,4 m                    8,351,818
D800 10 58.8 m                    8,578,182
D800 12,5 72,6 m                  12,330,909
D900 6 42,9 m                    8,610,909 6m/cây
D900 8 53,3 m                  10,564,545
D900 10 66,2 m                  12,907,273
D900 12,5 81,7 m                  15,609,091
D1000 6 47,7 m                  10,639,091 6m/cây
D1000 8 59,3 m                  13,056,364
D1000 10 72,5 m                  15,720,909
D1000 12,5 90,2 m                  19,163,636
D1200 6 57,2 m                  15,312,727 6m/cây
D1200 8 67,9 m                  17,985,455
D1200 10 88,2 m                  22,924,545

 

BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN HDPE

Tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001:2015 và QCVN 16:2023/BXD

Tên sản phẩm
(Hình minh họa)
Kích cỡ ĐVT  Đơn giá
(chưa bao gồm VAT)
Ghi chú
CHẾCH HÀN    
Ø 63 cái                              35,200
Ø 75 cái                              47,700
Ø 90 cái                              65,300
Ø 110 cái                            102,700
Ø 125 cái                            161,300
Ø 140 cái                            242,000
Ø 160 cái                            234,700
Ø 180 cái                            465,143
Ø 200 cái                            425,300
Ø 225 cái                            660,000
Ø 250 cái                            718,700
Ø 280 cái                         1,393,300
Ø 315 cái                         1,320,000
Ø 355 cái                         2,200,000
Ø 400 cái                         2,310,000
Ø 450 cái                         5,632,417
Ø 500 cái                         7,841,337
Ø 560 cái                       10,614,558
Ø 630 cái                       13,838,402
CÚT HÀN
Ø 63 cái                              40,300
Ø 75 cái                              52,800
Ø 90 cái                              79,200
Ø 110 cái                            123,200
Ø 125 cái                            277,162
Ø 140 cái                            308,000
Ø 160 cái                            308,000
Ø 180 cái                            629,249
Ø 200 cái                            671,000
Ø 225 cái                            990,000
Ø 250 cái                         1,173,300
Ø 280 cái                         1,906,700
Ø 315 cái                         1,833,300
Ø 355 cái                         2,860,000
Ø 400 cái                         3,360,000
Ø 450 cái                         7,926,240
Ø 500 cái                       10,546,849
Ø 560 cái                       14,550,506
Ø 630 cái                       19,824,420
NÚT BỊT HÀN
Ø 63 cái                              23,500
Ø 75 cái                              26,400
Ø 90 cái                              40,300
Ø 110 cái                              52,800
Ø 125 cái                            113,700
Ø 140 cái                            199,500
Ø 160 cái                            154,000
Ø 180 cái                            277,200
Ø 200 cái                            256,700
Ø 225 cái                            440,000
Ø 250 cái                            513,300
Ø 280 cái                            806,700
Ø 315 cái                            880,000
Ø 355 cái                         1,466,700
Ø 400 cái                         1,750,000
Ø 450 cái                         2,450,000
Ø 500 cái                         3,220,000
Ø 560 cái                         4,200,000
Ø 630 cái                         4,830,000
TÊ ĐỀU HÀN
Ø 63 cái                              60,100
Ø 75 cái                              69,700
Ø 90 cái                            102,700
Ø 110 cái                            183,300
Ø 125 cái                            264,000
Ø 140 cái                            403,300
Ø 160 cái                            425,300
Ø 180 cái                            806,700
Ø 200 cái                            899,300
Ø 225 cái                         1,320,000
Ø 250 cái                         1,466,700
Ø 280 cái                         2,457,929
Ø 315 cái                         2,933,300
Ø 355 cái                         3,886,700
Ø 400 cái                         5,250,000
Ø 450 cái                       10,051,148
Ø 500 cái                       15,400,000
Ø 560 cái                       26,950,000
Ø 630 cái                       28,700,000
Y 45° HÀN
Ø 63 cái                            260,000
Ø 75 cái                            423,000
Ø 90 cái                            673,000
Ø 110 cái                         1,155,000
Ø 125 cái                         1,540,000
Ø 160 cái                         2,210,000
ĐẦU BÍCH HÀN
Ø 63 cái                              30,800
Ø 75 cái                              45,500
Ø 90 cái                              55,000
Ø 110 cái                              77,000
Ø 125 cái                            117,300
Ø 140 cái                            168,700
Ø 160 cái                            183,300
Ø 180 cái                            300,700
Ø 200 cái                            337,300
Ø 225 cái                            440,000
Ø 250 cái                            498,700
Ø 280 cái                            806,700
Ø 315 cái                            880,000
Ø 355 cái                         1,320,000
Ø 400 cái                         1,400,000
Ø 450 cái                         1,960,000
Ø 500 cái                         2,730,000
Ø 560 cái                         3,640,000
Ø 630 cái                         4,550,000
CHỮ THẬP HÀN
Ø 110 cái                            344,700
Ø 160 cái                            887,300
Ø 200 cái                         1,437,300
Ø 250 cái                         2,581,300
Ø 315 cái                         4,253,300
ĐAI SỰ CỐ
Ø 63 cái                            388,700
Ø 75 cái                            403,300
Ø 90 cái                            476,700
Ø 110 cái                            524,300
Ø 125 cái                            990,000
Ø 160 cái                            953,300
Ø 200 cái                         1,393,300
Ø 225 cái                         2,640,000
Ø 250 cái                         2,566,700
Ø 315 cái                         3,520,000
MĂNG SÔNG THU HÀN
S75-50 cái                              39,000
S75-63 cái                              45,000
S90-50 cái                              55,000
S90-63 cái                              60,000
S90-75 cái                              70,000
S110-50 cái                              90,000
S110-63 cái                              85,000
S110-75 cái                            100,000
S110-90 cái                            102,000
S125-63 cái                            175,000
S125-75 cái                            193,000
S125-90 cái                            196,000
S125-110 cái                            200,000
S140-63 cái                            245,000
S140-75 cái                            272,000
S140-90 cái                            310,000
S140-110 cái                            350,000
S140-125 cái                            375,000
S160-63 cái                            185,000
S160-75 cái                            198,000
S160-90 cái                            206,000
S160-110 cái                            226,000
S160-125 cái                            248,000
S160-140 cái                            500,000
S180-90 cái                            690,000
S180-110 cái                            650,000
S180-125 cái                            700,000
S180-140 cái                            800,000
S180-160 cái                            850,000
S200-63 cái                            318,182
S200-75 cái                            330,000
S200-90 cái                            335,455
S200-110 cái                            360,909
S200-125 cái                            396,364
S200-160 cái                            420,000
S200-180 cái                         1,000,000
S225-90 cái                            809,091
S225-110 cái                            680,000
S225-125 cái                            788,000
S225-160 cái                            700,000
S225-200 cái                            820,000
S250-90 cái                            728,000
S250-110 cái                            700,000
S250-125 cái                            920,000
S250-160 cái                            750,000
S250-200 cái                            850,000
S250-225 cái                         1,000,000
S280-110 cái                         1,500,000
S280-160 cái                         1,550,000
S280-200 cái                         1,700,000
S280-225 cái                         1,800,000
S280-250 cái                         1,900,000
S315-90 cái                         1,040,000
S315-110 cái                         1,000,000
S315-125 cái                         1,120,000
S315-160 cái                         1,200,000
S315-200 cái                         1,220,000
S315-225 cái                         1,700,000
S315-250 cái                         1,250,000
S315-280 cái                         2,100,000
S355-110 cái                         1,920,905
S.355-160 cái                         2,120,000
S355-200 cái                         2,320,000
S355-250 cái                         2,680,000
S355-280 cái                         2,727,273
S355-315 cái                         3,000,000
S400-110 cái                         2,930,000
S400-160 cái                         2,370,000
S400-200 cái                         3,600,000
S400-225 cái                         3,000,000
S400-250 cái                         2,700,000
S400-315 cái                         3,000,000
S400-355 cái                         3,200,000
S450-110 cái                         6,800,000
S450-160 cái                         7,200,000
S450-200 cái                         7,000,000
S450-225 cái                         7,200,000
S450-250 cái                         8,000,000
S450-315 cái                         8,000,000
S450-355 cái                         9,000,000
S450-400 cái                         9,000,000
S500-200 cái                         4,600,000
S500-250 cái                         4,730,000
S500-315 cái                         4,800,000
S500-355 cái                       10,180,000
S500-400 cái                         4,900,000
S500-450 cái                         5,000,000
S560-315 cái                         4,700,000
S560-355 cái                         4,750,000
S560-400 cái                         4,800,000
S560-450 cái                         4,900,000
S560-500 cái                         4,950,000
S630-200 cái                       15,000,000
S630-250 cái                       16,500,000
S630-315 cái                         6,500,000
S630-355 cái                       10,000,000
S630-400 cái                         7,000,000
S630-450 cái                       10,500,000
S630-500 cái                         8,000,000
S630-560 cái                         8,200,000
Y THU45° HÀN
Y 75×50 cái                            538,000
Y75x63 cái                            578,000
Y 90×50 cái                            769,000
Y90x63 cái                            865,000
Y 90×75 cái                            962,000
Y 110×63 cái                         1,250,000
Y 110×90 cái                         1,346,000
Y 160×63 cái                         1,923,000
Y 160×90 cái                         2,693,000
Y 160×110 cái                         2,885,000
TÊ THU HÀN
T63-50 cái                              60,000
T75-50 cái                              88,000
T75-63 cái                              93,000
T90-50 cái                            123,000
T90-63 cái                            128,000
T90-75 cái                            136,000
T110-50 cái                            191,000
T110-63 cái                            188,000
T110-75 cái                            210,000
T110-90 cái                            218,000
T125-63 cái                            278,000
T125-75 cái                            303,000
T125-90 cái                            339,000
T125-110 cái                            345,000
T140-63 cái                            606,000
T140-75 cái                            630,000
T140-90 cái                            727,000
T140-110 cái                            763,000
T140-125 cái                            830,000
T160-63 cái                            412,000
T160-75 cái                            436,000
T160-90 cái                            448,000
T160-110 cái                            466,000
T160-125 cái                            496,000
T180-90 cái                         1,055,000
T180-110 cái                         1,060,000
T180-160 cái                         1,090,000
T200-63 cái                            648,000
T200-75 cái                            677,000
T200-90 cái                            690,000
T200-110 cái                            715,000
T200-125 cái                         1,078,000
T200-160 cái                            945,000
T225-63 cái                         1,296,000
T225-75 cái                         1,309,000
T225-90 cái                         1,333,000
T225-110 cái                         1,358,000
T225-160 cái                         1,495,000
T225-200 cái                         1,628,000
T250-63 cái                         1,636,000
T250-75 cái                         1,600,000
T250-90 cái                         1,600,000
T250-110 cái                         1,357,000
T250-160 cái                         1,800,000
T250-200 cái                         1,890,000
T250-225 cái                         2,060,000
T280-110 cái                         2,993,000
T280-160 cái                         3,818,000
T280-200 cái                         4,500,000
T280-250 cái                         5,000,000
T315-90 cái                         1,902,000
T315-110 cái                         2,121,000
T315-125 cái                         2,848,000
T315-160 cái                         2,399,000
T315-200 cái                         2,509,000
T315-225 cái                         3,200,000
T315-250 cái                         3,128,000
T355-110 cái                         3,333,000
T355-160 cái                         3,454,000
T355-200 cái                         3,515,000
T355-250 cái                         5,240,000
T355-315 cái                         9,000,000
T400-110 cái                         4,375,000
T400-160 cái                         4,410,000
T400-200 cái                         4,433,000
T400-250 cái                         5,939,000
T400-315 cái                         6,121,000
T450-110 cái                       10,000,000
T450-160 cái                       12,000,000
T450-200 cái                       12,500,000
T450-250 cái                       15,000,000
T450-315 cái                       16,500,000
T450-400 cái                       20,000,000
T500-110 cái                       11,500,000
T500-160 cái                       13,000,000
T500-200 cái                       15,000,000
T500-250 cái                       16,000,000
T500-315 cái                       20,000,000
T500-400 cái                       22,000,000
T560-110 cái                       25,000,000
T560-160 cái                       26,000,000
T560-200 cái                       28,000,000
T560-250 cái                       30,000,000
T560-315 cái                       34,000,000
T560-400 cái                       40,000,000
T560-500 cái                       48,000,000

*Lưu ý: Bảng giá trên áp dụng cho PN10

 

BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN HDPE

Tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001:2015 và QCVN 16:2023/BXD

Tên sản phẩm
(Hình minh họa)
Kích cỡ ĐVT  Đơn giá
(chưa bao gồm VAT)
Ghi chú
CHẾCH HÀN    
Ø 63 cái                        53,547
Ø 75 cái                        87,802
Ø 90 cái                      116,847
Ø 110 cái                      167,344
Ø 125 cái                      314,956
Ø 140 cái                      401,908
Ø 160 cái                      465,245
Ø 180 cái                      771,287
Ø 200 cái                      812,537
Ø 225 cái                   1,523,071
Ø 250 cái                   1,611,940
Ø 280 cái                   2,327,798
Ø 315 cái                   2,744,868
Ø 355 cái                   3,889,506
Ø 400 cái                   6,023,775
Ø 450 cái                 13,263,287
Ø 500 cái                 16,893,960
Ø 560 cái                 20,413,885
Ø 630 cái                 28,504,038
CÚT HÀN
Ø 63 cái                        64,926
Ø 75 cái                      117,734
Ø 90 cái                      160,646
Ø 110 cái                      248,536
Ø 125 cái                      369,795
Ø 140 cái                      520,277
Ø 160 cái                      629,309
Ø 180 cái                   1,070,754
Ø 200 cái                   1,089,837
Ø 225 cái                   2,224,370
Ø 250 cái                   2,376,483
Ø 280 cái                   3,523,574
Ø 315 cái                   4,117,920
Ø 355 cái                   5,629,320
Ø 400 cái                   8,943,535
Ø 450 cái                 18,716,178
Ø 500 cái                 25,957,177
Ø 560 cái                 35,161,162
Ø 630 cái                 47,023,747
NÚT BỊT HÀN
Ø 63 cái                        35,264
Ø 75 cái                        34,392
Ø 90 cái                        55,284
Ø 110 cái                        87,198
Ø 125 cái
Ø 140 cái                      315,652
Ø 160 cái                      224,085
Ø 180 cái
Ø 200 cái                      389,633
Ø 225 cái                      675,704
Ø 250 cái                      792,931
Ø 280 cái
Ø 315 cái                   1,189,697
Ø 355 cái                   1,979,335
Ø 400 cái                   2,228,802
Ø 450 cái                   4,266,040
Ø 500 cái                   5,743,636
Ø 560 cái                   7,034,220
Ø 630 cái                   9,583,606
TÊ ĐỀU HÀN
Ø 63 cái                        73,293
Ø 75 cái                      152,971
Ø 90 cái                      198,783
Ø 110 cái                      293,795
Ø 125 cái                      585,426
Ø 140 cái                      675,504
Ø 160 cái                      824,369
Ø 180 cái                   1,770,045
Ø 200 cái                   1,381,312
Ø 225 cái                   2,925,045
Ø 250 cái                   2,766,764
Ø 280 cái                   5,292,407
Ø 315 cái                   4,526,420
Ø 355 cái                   9,948,608
Ø 400 cái                 15,449,793
Ø 450 cái                 26,971,536
Ø 500 cái                 34,532,400
Ø 560 cái                 48,600,966
Ø 630 cái                 65,985,476
Y 45° HÀN
Ø 63 cái                      596,885
Ø 75 cái                      830,331
Ø 90 cái                   1,395,176
Ø 110 cái                   1,670,879
Ø 125 cái                   2,139,698
Ø 160 cái                   2,939,698
ĐẦU BÍCH HÀN
Ø 63 cái
Ø 75 cái
Ø 90 cái                        90,934
Ø 110 cái                      135,166
Ø 125 cái                      238,801
Ø 140 cái                      279,233
Ø 160 cái                      271,573
Ø 180 cái                      503,588
Ø 200 cái                      446,506
Ø 225 cái                      854,495
Ø 250 cái                   1,195,976
Ø 280 cái                   1,428,114
Ø 315 cái                   1,733,852
Ø 355 cái                   2,077,235
Ø 400 cái                   3,280,668
Ø 450 cái                   3,777,704
Ø 500 cái                   6,283,713
Ø 560 cái                   7,322,735
Ø 630 cái                   9,016,690

*Lưu ý: Bảng giá trên áp dụng cho PN16

BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN HDPE

Tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001:2015 và QCVN 16:2023/BXD

Tên sản phẩm
(Hình minh họa)
Kích cỡ Áp lực
(PN:bar)
ĐVT  Đơn giá
(chưa bao gồm VAT)
Ghi chú
MĂNG SÔNG REN NGOÀI    
 
20mm x 1/2″ 12.5 cái

                            8,800

 
20mm x 3/4” 12.5 cái                             9,000  
25mm x1/2” 12.5 cái                           12,000  
25mm x3/4” 12.5 cái                           12,000  
25mm x1” 12.5 cái                           12,000  
32mm x3/4” 12.5 cái                           16,800  
32mmx1” 12.5 cái                           16,800  
40mmx1” 12.5 cái                           35,800  
40mm x1.1/4” 12.5 cái                           36,000  
40mm x1.1/2” 12.5 cái                           36,000  
50mm x1.1/2” 12.5 cái                           51,400  
50mm x2” 12.5 cái                           52,400  
63mmx1.1/2” 12.5 cái                           84,200  
63mm x2” 12.5 cái                           85,500  
75mm x2″ 12.5 cái                         140,400  
75mm x2.1/2″ 12.5 cái                         145,700  
90mm x2.1/2″ 12.5 cái                         170,500  
90mm x3″ 12.5 cái                         170,500  
110mm x 4″ 12.5 cái                         300,000  
MĂNG SÔNG REN TRONG    
 
20mm x 1/2″ 12.5 cái                             9,800  
20mm x 3/4” 12.5 cái                             9,800  
25mm x1/2” 12.5 cái                           13,300  
25mm x3/4” 12.5 cái                           13,300  
25mm x1” 12.5 cái                           13,300  
32mmx1” 12.5 cái                           18,800  
40mm x1.1/4” 12.5 cái                           34,800  
50mm x1.1/2” 12.5 cái                           68,000  
63mm x2” 12.5 cái                         108,000  
75mm x2″ 12.5 cái                         150,800  
75mm x2.1/2″ 12.5 cái                         150,600  
90mm x3″ 12.5 cái                         236,000  
  110mm x 4″ 12.5 cái                         397,000  
MĂNG SÔNG THẲNG    
 
20x20mm 12.5 cái                           13,600  
25x25mm 12.5 cái                           20,000  
32x32mm 12.5 cái                           28,800  
40x40mm 12.5 cái                           50,500  
50x50mm 12.5 cái                           89,700  
63x63mm 12.5 cái                         137,600  
75x75mm 12.5 cái                         265,200  
90x90mm 12.5 cái                         311,500  
110x110mm 12.5 cái                         557,600  
MĂNG SÔNG THU    
 
25x20mm 12.5 cái                           18,600  
32x20mm 12.5 cái                           29,000  
32x25mm 12.5 cái                           29,000  
40mm x20mm 12.5 cái                           40,000  
40x25mm 12.5 cái                           40,000  
40x32mm 12.5 cái                           44,800  
50x25mm 12.5 cái                           57,000  
50x32mm 12.5 cái                           62,800  
50x40mm 12.5 cái                           73,700  
63x25mm 12.5 cái                           88,200  
63x32mm 12.5 cái                           93,300  
63x40mm 12.5 cái                         105,000  
63x50mm 12.5 cái                         121,700  
75x50mm 12.5 cái                         225,800  
75x63mm 12.5 cái                         235,700  
90x63mm 12.5 cái                         258,300  
90x75mm 12.5 cái                         287,500  
110x90mm 12.5 cái                         507,000  
TÊ ĐỀU REN    
 
20x20mm 12.5 cái                           20,800  
25x25mm 12.5 cái                           28,300  
32x32mm 12.5 cái                           42,800  
40x40mm 12.5 cái                           84,800  
50x50mm 12.5 cái                         136,000  
63x63mm 12.5 cái                         226,200  
75x75mm 12.5 cái                         390,000  
90x90mm 12.5 cái                         511,700  
110 x 110mm 12.5 cái                         864,000  
TÊ THU REN    
  25x20mm 12.5 cái                           33,600  
32x20mm 12.5 cái                           42,000  
 
32x25mm 12.5 cái                           42,000  
40x25mm 12.5 cái                           77,000  
40x32mm 12.5 cái                           77,000  
50x25mm 12.5 cái                         115,000  
50x32mm 12.5 cái                         115,000  
50x40mm 12.5 cái                         123,600  
63x25mm 12.5 cái                         181,800  
63x32mm 12.5 cái                         181,800  
63x40mm 12.5 cái                         190,000  
63x50mm 12.5 cái                         198,600  
75x50mm 12.5 cái                         308,000  
75x63mm 12.5 cái                         330,000  
90x75mm 12.5 cái                         500,000  
110x90mm 12.5 cái                      1,150,000  
TÊ REN NGOÀI    
 
20mmx1/2” 12.5 cái                           19,800  
20mmx3/4” 12.5 cái                           19,800  
25mmx1/2” 12.5 cái                           28,000  
25mmx3/4” 12.5 cái                           28,000  
25mmx1” 12.5 cái                           28,000  
32mmx3/4” 12.5 cái                           47,000  
32mmx1” 12.5 cái                           47,000  
40mmx1″ 12.5 cái                           91,000  
40mmx1.1/4” 12.5 cái                           91,000  
50mmx1.1/2” 12.5 cái                         121,000  
63mmx2” 12.5 cái                         198,000  
75mmx2.1/2” 12.5 cái                         292,000  
90mmx3″ 12.5 cái                         413,000  
TÊ REN TRONG        
 
20mmx1/2” 12.5 cái                           20,800  
20mmx3/4” 12.5 cái                           20,800  
25mmx1/2” 12.5 cái                           28,800  
25mmx3/4” 12.5 cái                           28,800  
32mmx3/4” 12.5 cái                           47,000  
32mmx1” 12.5 cái                           47,000  
40mmx1″ 12.5 cái                           91,000  
40mmx1.1/4” 12.5 cái                           91,000  
50mmx1.1/2” 12.5 cái                         141,000  
63mmx2” 12.5 cái                         215,000  
75mmx2.1/2” 12.5 cái                         303,000  
90mmx3″ 12.5 cái                         473,000  
CÚT REN TRONG    
  20mmx1/2” 12.5 cái                           12,600  
 
20mmx3/4” 12.5 cái                           12,600  
25mmx1/2” 12.5 cái                           17,800  
25mmx3/4” 12.5 cái                           17,800  
25mmx1” 12.5 cái                           19,000  
32mmx3/4” 12.5 cái                           28,000  
32mmx1” 12.5 cái                           28,000  
40mmx1″ 12.5 cái                           47,000  
40mmx1.1/4” 12.5 cái                           47,000  
50mmx1.1/2” 12.5 cái                           88,000  
50mmx2” 12.5 cái                         132,000  
63mmx2” 12.5 cái                         182,000  
75mmx2.1/2” 12.5 cái                         275,000  
90mmx3″ 12.5 cái                         421,000  
CÚT REN NGOÀI    
 
20mmx1/2” 12.5 cái                           10,800  
20mmx3/4” 12.5 cái                           10,800  
25mmx1/2” 12.5 cái                           13,800  
25mmx3/4” 12.5 cái                           13,800  
25mmx1” 12.5 cái                           14,600  
32mmx3/4” 12.5 cái                           22,000  
32mmx1” 12.5 cái                           26,000  
40mmx1.1/4” 12.5 cái                           53,000  
50mmx1.1/2” 12.5 cái                           76,000  
50mmx2” 12.5 cái                           76,000  
63mmx2” 12.5 cái                         113,000  
75mmx2.1/2” 12.5 cái                         226,000  
90mmx3″ 12.5 cái                         275,000  
CÚT ĐỀU REN    
 
20x20mm 12.5 cái                           16,500  
25x25mm 12.5 cái                           21,600  
32x32mm 12.5 cái                           29,800  
40x40mm 12.5 cái                           57,800  
50x50mm 12.5 cái                           93,500  
63x63mm 12.5 cái                         150,800  
75x75mm 12.5 cái                         264,100  
90x90mm 12.5 cái                         359,100  
110 x 110mm 12.5 cái                         669,000  
NÚT BỊT REN    
 
20x20mm 12.5 cái                             8,300  
25x25mm 12.5 cái                           10,300  
32x32mm 12.5 cái                           14,600  
40x40mm 12.5 cái                           31,100  
50x50mm 12.5 cái                           51,500  
 
63x63mm 12.5 cái                           86,100  
75x75mm 12.5 cái                         138,000  
90x90mm 12.5 cái                         168,500  
110x110mm 12.5 cái                         351,000  
MĂNG SÔNG MỘT ĐẦU BÍCH    
 
63mmx2” 12.5 cái                         248,000  
75mmx2.1/2” 12.5 cái                         292,200  
90mmx3” 12.5 cái                         428,700  
110mmx4” 12.5 cái                      1,027,300  
ĐAI KHỞI THỦY    
 
25mmx1/2” 12.5 cái                           17,800  
25mmx3/4” 12.5 cái                           17,800  
32mmx1/2” 12.5 cái                           22,900  
32mmx3/4” 12.5 cái                           22,900  
32mmx1” 12.5 cái                           22,900  
40mmx1/2” 12.5 cái                           28,300  
40mmx3/4” 12.5 cái                           28,300  
40mmx1” 12.5 cái                           28,300  
50mmx1/2” 12.5 cái                           31,200  
50mmx3/4” 12.5 cái                           31,200  
50mmx1” 12.5 cái                           31,200  
63mmx1/2” 12.5 cái                           43,600  
63mmx3/4” 12.5 cái                           43,600  
63mmx1” 12.5 cái                           43,600  
63mmx1.1/4” 12.5 cái                           43,600  
63mmx1.1/2” 12.5 cái                           43,600  
75mmx1/2” 12.5 cái                           59,200  
75mmx3/4” 12.5 cái                           59,200  
75mmx1” 12.5 cái                           59,200  
75mmx1.1/4” 12.5 cái                           59,200  
75mmx1.1/2” 12.5 cái                           59,200  
75mmx2” 12.5 cái                           59,200  
90mmx1/2” 12.5 cái                           70,100  
90mmx3/4” 12.5 cái                           70,100  
90mmx1” 12.5 cái                           70,100  
90mmx1.1/4” 12.5 cái                           70,100  
90mmx1.1/2” 12.5 cái                           70,100  
90mmx2” 12.5 cái                           70,100  
110mmx1/2” 12.5 cái                           87,100  
110mmx3/4” 12.5 cái                           87,100  
110mmx1” 12.5 cái                           87,100  
110mmx1.1/4” 12.5 cái                           87,100  
110mmx1.1/2” 12.5 cái                           87,100  
  110mmx2” 12.5 cái                           87,100  
  125mmx1/2 12.5 cái                         128,000  
  125mmx3/4 12.5 cái                         128,000  
  125mmx1 12.5 cái                         128,000  
  125mmx1 1/4 12.5 cái                         128,000  
 
125mmx1 1/2 12.5 cái                         128,000  
  125mmx2 12.5 cái                         128,000  
  160 mm × 1/2″ 12.5 cái                         188,100  
  160 mm × 3/4″ 12.5 cái                         188,100  
  160 mm × 1″ 12.5 cái                         188,100  
  160 mm × 1 1/4″ 12.5 cái                         188,100  
  160 mm × 1 1/2″ 12.5 cái                         188,100  
  160 mm × 2″ 12.5 cái                         188,100  
  200 mm × 1″ 12.5 cái                         425,700  
  200 mm × 1 1/4″ 12.5 cái                         425,700  
  200 mm × 1 1/2″ 12.5 cái                         425,700  
  200 mm × 2″ 12.5 cái                         425,700  
  250 mm × 3/4″ 12.5 cái                         613,800  
  250 mm × 1 1/2″ 12.5 cái                         613,800  
  250 mm × 2″ 12.5 cái                         613,800  
  250 mm × 2 1/2″ 12.5 cái                         613,800  
  250 mm × 3″ 12.5 cái                         613,800  
  250 mm × 4″ 12.5 cái

                        613,800

 

 

 

 

Video giới thiệu Super Trường Phát

Chứng nhận sản phẩm

Hồ sơ Năng lực STP Group 2025
Chứng chỉ Tiêu chuẩn Việt Nam
Chứng chỉ chất lượng DIN
Chứng nhận QCVN 16:2019/BXD
Chứng nhận QCVN 12/2011/BYT
Chứng nhận ISO 45001:2018
Chứng nhận ISO 140001:2015
Chứng nhận ISO 9001
chứng nhận ống nhựa superplas

DỰ ÁN TIÊU BIỂU

STP GROUP luôn là lựa chọn hàng đầu của chủ đầu tư và chủ nhà thầu cho các dự án hạ tầng công-nông nghiệp.

Dự án Khu Công Nghiệp VSip Bắc Ninh

  • Thông tin dự án: KCN VSip Bắc Ninh, theo Quyết định số 676/TTg-CN của Thủ tướng Chính phủ với tổng diện tích quy hoạch 700ha,
  • Sản phẩm: Ống HDPE cho xây dựng, thoát nước thải, phục vụ với 500ha là diện tích cho Khu công nghiệp và 200ha cho khu đô thị.

Dự án Nhà máy nước An Nhơn, Bình Định

  • Thông tin dự án: Dự án Nhà máy nước An Nhơn, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định thuộc Chủ đầu tư: Công ty Cổ phần xây lắp An Nhơn
  • Sản phẩm: Ống HDPE cấp nước sạch D63, D90, D110, D160, D225.

Dự án Nông nghiệp cấp nước sạch nông thôn tại Campuchia

  • Thông tin dự án: Dự án trọng điểm cho cấp nước sạch nông thôn tại Campuchia với Chủ đầu tư từ Campuchia.
  • Sản phẩm: Ống HDPE cấp nước sạch nhiều loại đường kính từ D225 – D560.